Trong nuôi tép cảnh, việc theo dõi và duy trì các chỉ số nước là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của tép. Các chỉ số như TDS (Tổng chất rắn hòa tan), pH (độ pH), GH (độ cứng tổng), và KH (độ cứng carbonate) đều có ảnh hưởng lớn đến môi trường sống của tép. Tài liệu này sẽ tổng hợp thông tin về các chỉ số này và cách chúng ảnh hưởng đến bể tép cảnh.

1. TDS (Tổng Chất Rắn Hòa Tan)
Đây là chỉ số cơ bản nhất, đầu tiên nhất, dễ đo lường nhất và được nhắc đến nhiều nhất của bất cứ ai chơi tép cảnh. Cụ thể, TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, thường được tính bằng đơn vị ppm (parts per million). Chỉ số này rất quan trọng trong hồ nuôi tép cảnh, vì nó phản ánh sự “giàu nghèo” của nước, tức là lượng khoáng chất, muối, và các chất hòa tan có trong nước – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và khả năng sinh sản của tép.

Các hợp chất chính trong TDS bao gồm:
- Khoáng chất tự nhiên:
- Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺): Hai thành phần chính ảnh hưởng đến độ cứng tổng (GH), cần thiết cho quá trình lột vỏ và phát triển vỏ tép.
- Kali (K⁺): Hỗ trợ sinh trưởng và cân bằng điện giải.
- Bicarbonate (HCO₃⁻):
- Là thành phần ảnh hưởng đến độ kiềm (KH), giúp ổn định pH của nước.
- Muối hòa tan:
- Natri Clorua (NaCl): Có thể xuất hiện ở mức thấp từ nước cấp hoặc muối khoáng bổ sung.
- Các muối vi lượng khác (như sunfat, phốt phát).
- Các chất thải hòa tan:
- Ammonia (NH₃/NH₄⁺), Nitrit (NO₂⁻), và Nitrat (NO₃⁻): Sản phẩm từ quá trình phân hủy thức ăn, chất thải của tép, hoặc lá cây mục rữa.
- Các chất phụ gia:
- Từ các loại khoáng bổ sung, phân nền, hoặc thức ăn đặc biệt.

Vai trò của TDS trong hồ tép cảnh:
- Chỉ số TDS lý tưởng: Đối với tép lạnh (Caridina), TDS thường dao động từ 80-120 ppm, trong khi tép thường (Neocaridina) cần mức 180-250 ppm, Sulawesi ở mức khoảng 200ppm.
- Quá cao: TDS vượt mức có thể gây áp lực thẩm thấu, làm tép khó lột vỏ hoặc chết non.
- Quá thấp: Nước thiếu khoáng chất, ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản.

Như các bạn đã thấy, chỉ số TDS là tổng hòa của các chất có ở 5 mục trên, tuy nhiên con tép của chúng ta đa phần chỉ cần những khoáng chất nằm ở mục 1 (đa lượng, trừ Kali ra), do đó những thành phần nằm trong các mục 2, 3, 4, 5 là những thành phần không cần thiết những góp phần gia tăng vào chỉ số TDS. Để có thể kiểm soát chỉ số này và dễ đo lường, thông thường người ta sử dụng máy lọc nước RO (hay DI), để hết tất các các khoáng chất có trong nước, sau đó dùng các loại khoáng chuyên biệt cho tép cảnh ví dụ Khoáng Nutrafin chuyên tép cảnh (chỉ bao gồm Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺)) để nâng chỉ số TDS về mức mong muốn ứng với từng loại tép cảnh.

Đối với những bạn không có điều kiện mua máy lọc nước RO, các bạn có thể sử dụng nước bình (loại nước bình tinh khiết 20 lít), hoặc nước suối đóng chai sẵn (Chai 5 lít). Lưu ý không sử dụng các loại nước khoáng, và các bạn phải đo lường TDS của nước trước khi sử dụng.
Cũng bởi vì tính chất đo lường nhanh, chính xác, gọn lẹ và đặc biệt các công cụ đo khá rẻ, bảo quản dễ (bút đo TDS của Xiaomi) cho nên những người chơi chuyên nghiệp sau khi cho nước RO vào bể, họ sẽ biết chính xác thêm bao nhiêu khoáng chất để có được TDS, GH mong muốn. Một ví dụ cơ bản:
- Một hồ nuôi cơ bản trong trại của nhà The Brothers Nature sẽ có kích thước chuẩn 40x50x27cm (nước chỉ cao 25cm), thì thể tích của hồ này sẽ là 50 lít nước. Tại sao lại là 50 lít nước ???
- Toàn bộ trại đa phần sử dụng khoáng Khoáng Nutrafin chuyên tép cảnh cho các hồ nuôi của mình vì:
- Giá thành siêu rẻ
- Chất lượng đồng nhất
- Tính chất khoáng đc nắm rõ, ở đây ví dụ một hồ 50 lít sau khi cycle có TDS khoảng 10, thì chúng ta chỉ cần thêm 9ml khoáng Nutrafin vào, chúng ta sẽ có một hồ nuôi với TDS rơi vào khoảng 100ppm, GH giao động 3-4
- Vì tính chất này + hồ 50 lít nước giữ chúng ta rất dễ bảo trì định kì, ví dụ mỗi lần thay nước:
- Nếu thay 10%, châm 1ml
- Nếu thay 20%, châm 2ml
- …
- Khi đo TDS một hồ bất kì, nếu ví dụ đang ở ngưỡng 60ppm chẳng hạn, chỉ cần nhắm mắt thêm vào 4ml khoáng Nutrafin, bạn sẽ đo đc TDS của hồ ở mức 100ppm.
Vậy thì dựa vào từng loại khoáng đặc trưng, bạn có thể sẽ không cần các dụng cụ đo lường khác mà chỉ cần dựa vào bút đo TDS thì có thể biết được khoảng giá trị của những chỉ số khác ở mức tương đương, giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong quá trình chăm sóc bể tép cảnh của mình.
2. pH (Độ pH)
pH là chỉ số đo độ axit hoặc kiềm của nước, biểu thị mức độ tập trung của ion H⁺ (hydro) trong nước. Giá trị pH được đo trên thang từ 0 đến 14:
- pH = 7: Nước trung tính.
- pH < 7: Nước có tính axit (nhiều H⁺ hơn).
- pH > 7: Nước có tính kiềm (ít H⁺, nhiều OH⁻ hơn).
Trong hồ nuôi tép cảnh, pH là một trong những chỉ số quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, quá trình trao đổi chất và sự phát triển của tép. Lưu ý, vì PH được tính theo thang Lôgarit cho nên cứ mỗi bậc PH, độ axit (hay ba-zo) sẽ nhiều/ít hơn bậc trước đó 10 lần. Ví dụ PH 4 sẽ có độ Axit nhiều hơn 10 lần so với PH 5.

pH thấp (axit, pH < 6.5):
- Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter):
- Hoạt động của vi khuẩn xử lý ammonia (NH₃) và nitrit (NO₂⁻) bị chậm lại hoặc ngừng hoàn toàn ở pH dưới 6.0.
- Kết quả: Nồng độ ammonia và nitrit có thể tăng, gây độc cho tép.
- Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ:
- Một số vi khuẩn phân hủy hữu cơ (ví dụ: vi khuẩn Bacillus) vẫn hoạt động ở pH thấp, nhưng tốc độ bị giảm đi đáng kể.
- Lợi khuẩn yếm khí (Denitrifying bacteria):
- Vi khuẩn khử nitrat (NO₃⁻) thành khí nitơ (N₂) thường không bị ảnh hưởng mạnh bởi pH thấp, nhưng hiệu suất giảm khi pH xuống dưới 6.0.
- Nấm và vi khuẩn không mong muốn:
- Môi trường pH thấp tạo điều kiện cho một số loài nấm hoặc vi khuẩn có hại phát triển, làm tăng nguy cơ bệnh tật cho tép.

pH cao (kiềm, pH > 7.5):
- Vi khuẩn nitrat hóa:
- Nitrosomonas và Nitrobacter hoạt động mạnh nhất ở khoảng pH từ 7.0-8.0.
- Ở pH cao, tốc độ xử lý ammonia và nitrit tăng nhanh, nhưng đi kèm với rủi ro chuyển đổi nhiều ammonia tự do (NH₃) – một dạng rất độc cho tép.
- Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ:
- Hầu hết vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí hoạt động tốt hơn ở pH trung tính đến kiềm nhẹ, nên môi trường pH cao (từ 7.0 trở lên) thúc đẩy quá trình phân hủy chất thải nhanh hơn.
- Vi khuẩn yếm khí:
- Quá trình khử nitrat có thể bị ảnh hưởng nhẹ ở pH cao, vì các vi khuẩn yếm khí thích môi trường trung tính hơn.
- Sự gia tăng vi sinh không mong muốn:
- pH cao có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây hại, chẳng hạn như vi khuẩn lam (Cyanobacteria), gây mất cân bằng hệ sinh thái hồ.

3. GH (Độ Cứng Tổng)
Vậy thì sau khi biết được chỉ số TDS, thì tiếp theo các bạn có thể làm quen về chỉ số GH, có thể nói GH dùng để đo lương một tập con của chỉ số TDS. GH (General Hardness), hay còn gọi là độ cứng tổng, là chỉ số đo tổng lượng các ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) hòa tan trong nước. Đây là yếu tố quan trọng đối với hồ nuôi tép cảnh, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lột vỏ, phát triển và sinh sản của tép.

Vai trò của GH trong hồ nuôi tép cảnh:
- Hỗ trợ quá trình lột vỏ:
- Canxi và magie là hai khoáng chất thiết yếu giúp tép hình thành lớp vỏ mới sau khi lột vỏ. Nếu thiếu các khoáng chất này, tép có thể gặp khó khăn trong việc lột vỏ, dễ dẫn đến stress hoặc tử vong.
- Cân bằng sinh lý:
- GH ảnh hưởng đến sự cân bằng áp suất thẩm thấu giữa cơ thể tép và môi trường nước. Mức độ GH phù hợp sẽ giúp tép duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường.
- Hỗ trợ sinh sản:
- Tép cần một lượng khoáng chất ổn định trong nước để đảm bảo trứng phát triển khỏe mạnh và có tỷ lệ nở cao.
4. KH (Độ Cứng Carbonate)
Vai trò của GH trong hồ nuôi tép cảnh:
- Hỗ trợ quá trình lột vỏ:
- Canxi và magie là hai khoáng chất thiết yếu giúp tép hình thành lớp vỏ mới sau khi lột vỏ. Nếu thiếu các khoáng chất này, tép có thể gặp khó khăn trong việc lột vỏ, dễ dẫn đến stress hoặc tử vong.
- Cân bằng sinh lý:
- GH ảnh hưởng đến sự cân bằng áp suất thẩm thấu giữa cơ thể tép và môi trường nước. Mức độ GH phù hợp sẽ giúp tép duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường.
- Hỗ trợ sinh sản:
- Tép cần một lượng khoáng chất ổn định trong nước để đảm bảo trứng phát triển khỏe mạnh và có tỷ lệ nở cao.
Chỉ số GH lý tưởng cho tép cảnh:
- Tép lạnh (Caridina): GH từ 3-4 là lý tưởng.
- Tép màu (Neocaridina): GH từ 4-8.
- Tép Sulawesi GH từ 6-8.
Kết Luận
Việc theo dõi và duy trì các chỉ số TDS, pH, GH, và KH trong bể tép cảnh là rất quan trọng để đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho tép. Bằng cách kiểm tra thường xuyên và điều chỉnh các chỉ số này, người nuôi có thể tạo ra một môi trường sống khỏe mạnh và bền vững cho tép cảnh của mình.